中文 Trung Quốc
大地線
大地线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đường trắc địa (cong)
大地線 大地线 phát âm tiếng Việt:
[da4 di4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
a geodesic (curve)
大地震 大地震
大坂 大坂
大坑 大坑
大型企業 大型企业
大型強子對撞機 大型强子对撞机
大城 大城