中文 Trung Quốc
大型企業
大型企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp quy mô lớn
ngành công nghiệp chính
大型企業 大型企业 phát âm tiếng Việt:
[da4 xing2 qi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
large scale industry
major industry
大型強子對撞機 大型强子对撞机
大城 大城
大城市 大城市
大城鄉 大城乡
大埔 大埔
大埔縣 大埔县