中文 Trung Quốc
大地震
大地震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận động đất lớn
大地震 大地震 phát âm tiếng Việt:
[da4 di4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
great earthquake
大坂 大坂
大坑 大坑
大型 大型
大型強子對撞機 大型强子对撞机
大城 大城
大城市 大城市