中文 Trung Quốc
女優
女优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ diễn viên
女優 女优 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 you1]
Giải thích tiếng Anh
actress
女兒 女儿
女兒牆 女儿墙
女兒紅 女儿红
女公爵 女公爵
女功 女功
女友 女友