中文 Trung Quốc
坎子
坎子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn lên mặt đất
Ngân hàng
坎子 坎子 phát âm tiếng Việt:
[kan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
raised ground
bank
坎帕拉 坎帕拉
坎德拉 坎德拉
坎昆 坎昆
坎特伯雷大主教 坎特伯雷大主教
坎特伯雷故事集 坎特伯雷故事集
坎肩 坎肩