中文 Trung Quốc
地雷
地雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bom mìn
CL:顆|颗 [ke1]
điểm đau (hình)
điểm yếu
地雷 地雷 phát âm tiếng Việt:
[di4 lei2]
Giải thích tiếng Anh
landmine
CL:顆|颗[ke1]
(fig.) sore point
weak spot
地震 地震
地震中 地震中
地震儀 地震仪
地震學 地震学
地震學家 地震学家
地震局 地震局