中文 Trung Quốc
地震學家
地震学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chấn học
trận động đất nhà khoa học
地震學家 地震学家 phát âm tiếng Việt:
[di4 zhen4 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
seismologist
earthquake scientist
地震局 地震局
地震帶 地震带
地震波 地震波
地震烈度 地震烈度
地面 地面
地面層 地面层