中文 Trung Quốc
地震中
地震中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm chấn trận động đất
地震中 地震中 phát âm tiếng Việt:
[di4 zhen4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
earthquake epicenter
地震儀 地震仪
地震區 地震区
地震學 地震学
地震局 地震局
地震帶 地震带
地震波 地震波