中文 Trung Quốc
地鐵
地铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu điện ngầm
tàu điện ngầm
地鐵 地铁 phát âm tiếng Việt:
[di4 tie3]
Giải thích tiếng Anh
subway
metro
地鐵站 地铁站
地陪 地陪
地雷 地雷
地震中 地震中
地震儀 地震仪
地震區 地震区