中文 Trung Quốc
地錢
地钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rêu tản (Marchantia polymorpha)
地錢 地钱 phát âm tiếng Việt:
[di4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
liverwort (Marchantia polymorpha)
地鐵 地铁
地鐵站 地铁站
地陪 地陪
地震 地震
地震中 地震中
地震儀 地震仪