中文 Trung Quốc
地道
地道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường hầm
Causeway
地道 地道 phát âm tiếng Việt:
[di4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
tunnel
causeway
地道 地道
地鄰 地邻
地錢 地钱
地鐵站 地铁站
地陪 地陪
地雷 地雷