中文 Trung Quốc
  • 地速 繁體中文 tranditional chinese地速
  • 地速 简体中文 tranditional chinese地速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Groundspeed (của một máy bay vv)
地速 地速 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • groundspeed (of an aircraft etc)