中文 Trung Quốc
地速
地速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Groundspeed (của một máy bay vv)
地速 地速 phát âm tiếng Việt:
[di4 su4]
Giải thích tiếng Anh
groundspeed (of an aircraft etc)
地道 地道
地道 地道
地鄰 地邻
地鐵 地铁
地鐵站 地铁站
地陪 地陪