中文 Trung Quốc
地質年表
地质年表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chất thời gian quy mô
地質年表 地质年表 phát âm tiếng Việt:
[di4 zhi4 nian2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
geological time scale
地躺拳 地躺拳
地軸 地轴
地速 地速
地道 地道
地鄰 地邻
地錢 地钱