中文 Trung Quốc
不止一次
不止一次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
nhiều hơn một lần
不止一次 不止一次 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhi3 yi1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
many times
on more than one occasion
不正之風 不正之风
不正常 不正常
不正常狀況 不正常状况
不正當競爭 不正当竞争
不正當關係 不正当关系
不正確 不正确