中文 Trung Quốc
  • 不正常 繁體中文 tranditional chinese不正常
  • 不正常 简体中文 tranditional chinese不正常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất thường
不正常 不正常 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zheng4 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • abnormal