中文 Trung Quốc
  • 不正之風 繁體中文 tranditional chinese不正之風
  • 不正之风 简体中文 tranditional chinese不正之风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xu hướng không lành mạnh
不正之風 不正之风 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zheng4 zhi1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • unhealthy tendency