中文 Trung Quốc
不朽
不朽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất tử
bất tử
不朽 不朽 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiu3]
Giải thích tiếng Anh
immortal
immortality
不材 不材
不枉 不枉
不標準 不标准
不止 不止
不止一次 不止一次
不正之風 不正之风