中文 Trung Quốc
不暇
不暇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có thời gian (cho sth)
là quá bận rộn (để làm sth)
不暇 不暇 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xia2]
Giải thích tiếng Anh
to have no time (for sth)
to be too busy (to do sth)
不曾 不曾
不會 不会
不服 不服
不服罪 不服罪
不期 不期
不期然而然 不期然而然