中文 Trung Quốc
  • 不是話 繁體中文 tranditional chinese不是話
  • 不是话 简体中文 tranditional chinese不是话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 不像話|不像话 [bu4 xiang4 hua4]
不是話 不是话 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 shi4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 不像話|不像话[bu4 xiang4 hua4]