中文 Trung Quốc
不是東西
不是东西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) để là một good-for-nothing
không ai vô giá trị
No-Good
不是東西 不是东西 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shi4 dong1 xi5]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) to be a good-for-nothing
worthless nobody
no-good
不是滋味 不是滋味
不是話 不是话
不時 不时
不景氣 不景气
不智 不智
不暇 不暇