中文 Trung Quốc
  • 不是嗎 繁體中文 tranditional chinese不是嗎
  • 不是吗 简体中文 tranditional chinese不是吗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không phải là thật?
不是嗎 不是吗 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 shi4 ma5]

Giải thích tiếng Anh
  • isn't that so?