中文 Trung Quốc
  • 不是味兒 繁體中文 tranditional chinese不是味兒
  • 不是味儿 简体中文 tranditional chinese不是味儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có hương vị đúng
  • không khá đúng
  • một chút đi
  • tanh
  • say sưa
  • Amiss
  • cảm thấy xấu
  • được buồn bã
不是味兒 不是味儿 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 shi4 wei4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • not the right flavor
  • not quite right
  • a bit off
  • fishy
  • queer
  • amiss
  • feel bad
  • be upset