中文 Trung Quốc
不敵
不敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phù hợp cho
không thể đánh bại
不敵 不敌 phát âm tiếng Việt:
[bu4 di2]
Giải thích tiếng Anh
no match for
cannot beat
不料 不料
不新鮮 不新鲜
不斷 不断
不日 不日
不明 不明
不明不白 不明不白