中文 Trung Quốc
不斷
不断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ngớt
không bị gián đoạn
liên tục
hằng số
不斷 不断 phát âm tiếng Việt:
[bu4 duan4]
Giải thích tiếng Anh
unceasing
uninterrupted
continuous
constant
不方便 不方便
不日 不日
不明 不明
不明事理 不明事理
不明就裡 不明就里
不明確 不明确