中文 Trung Quốc
  • 不明不白 繁體中文 tranditional chinese不明不白
  • 不明不白 简体中文 tranditional chinese不明不白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • che khuất
  • không rõ ràng
  • râm
不明不白 不明不白 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ming2 bu4 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • obscure
  • dubious
  • shady