中文 Trung Quốc
不容置辯
不容置辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
peremptory
không để bị từ chối
đối số không brooking
不容置辯 不容置辩 phát âm tiếng Việt:
[bu4 rong2 zhi4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
peremptory
not to be denied
not brooking argument
不寒而慄 不寒而栗
不對 不对
不對勁 不对劲
不對盤 不对盘
不對碴兒 不对碴儿
不對稱 不对称