中文 Trung Quốc
不寒而慄
不寒而栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shiver tất cả mặc dù không lạnh
tremble với nỗi sợ hãi
rùng mình
不寒而慄 不寒而栗 phát âm tiếng Việt:
[bu4 han2 er2 li4]
Giải thích tiếng Anh
shiver all over though not cold
tremble with fear
shudder
不對 不对
不對勁 不对劲
不對勁兒 不对劲儿
不對碴兒 不对碴儿
不對稱 不对称
不對頭 不对头