中文 Trung Quốc
啐
啐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ
(onom.) pshaw!
(cũ) cho khách nhâm nhi
啐 啐 phát âm tiếng Việt:
[cui4]
Giải thích tiếng Anh
to spit
(onom.) pshaw!
(old) to sip
啑 喋
啓 啓
啕 啕
啗 啖
啜 啜
啜泣 啜泣