中文 Trung Quốc
啑
喋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 喋 [die2]
啑 喋 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 喋[die2]
啓 啓
啕 啕
啖 啖
啜 啜
啜泣 啜泣
啜飲 啜饮