中文 Trung Quốc
  • 啜 繁體中文 tranditional chinese
  • 啜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để uống
  • cho khách nhâm nhi
  • để sob
啜 啜 phát âm tiếng Việt:
  • [chuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to drink
  • to sip
  • to sob