中文 Trung Quốc
啜
啜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để uống
cho khách nhâm nhi
để sob
啜 啜 phát âm tiếng Việt:
[chuo4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to drink
to sip
to sob
啜泣 啜泣
啜飲 啜饮
啞 哑
啞劇 哑剧
啞口 哑口
啞口無言 哑口无言