中文 Trung Quốc
問路
问路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỏi đường
để hỏi đường (đến một số nơi)
問路 问路 phát âm tiếng Việt:
[wen4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to ask for directions
to ask the way (to some place)
問道 问道
問題 问题
問鼎 问鼎
問鼎輕重 问鼎轻重
啐 啐
啑 喋