中文 Trung Quốc
圍裙
围裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tạp dề
圍裙 围裙 phát âm tiếng Việt:
[wei2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
apron
圍觀 围观
圍護 围护
圍起 围起
圏 圏
圐 圐
圐圙 圐圙