中文 Trung Quốc
圐
圐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 圐圙 [ku1 lu: e4]
圐 圐 phát âm tiếng Việt:
[ku1]
Giải thích tiếng Anh
see 圐圙[ku1 lu:e4]
圐圙 圐圙
園 园
園 园
園區 园区
園囿 园囿
園圃 园圃