中文 Trung Quốc
圏
圏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 圈
圏 圏 phát âm tiếng Việt:
[quan1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 圈
圐 圐
圐圙 圐圙
園 园
園丁 园丁
園區 园区
園囿 园囿