中文 Trung Quốc
國籍
国籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc tịch
國籍 国籍 phát âm tiếng Việt:
[guo2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
nationality
國粹 国粹
國罵 国骂
國美 国美
國聯 国联
國臺辦 国台办
國航 国航