中文 Trung Quốc
國罵
国骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xúc phạm thường được sử dụng trên toàn quốc
國罵 国骂 phát âm tiếng Việt:
[guo2 ma4]
Giải thích tiếng Anh
insult commonly used nationwide
國美 国美
國美電器 国美电器
國聯 国联
國航 国航
國色天香 国色天香
國花 国花