中文 Trung Quốc
國美
国美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quách mei hoặc Gome điện tử Chuỗi
國美 国美 phát âm tiếng Việt:
[Guo2 mei3]
Giải thích tiếng Anh
Guo mei or Gome electronics chain
國美電器 国美电器
國聯 国联
國臺辦 国台办
國色天香 国色天香
國花 国花
國菜 国菜