中文 Trung Quốc
國界線
国界线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biên giới giữa các quốc gia
dòng hình thành biên giới
國界線 国界线 phát âm tiếng Việt:
[guo2 jie4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
border between countries
line forming the border
國畫 国画
國破家亡 国破家亡
國立 国立
國立臺灣技術大學 国立台湾技术大学
國立西南聯合大學 国立西南联合大学
國立顯忠院 国立显忠院