中文 Trung Quốc
困擾
困扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để perplex
làm phiền
để gây ra biến chứng
困擾 困扰 phát âm tiếng Việt:
[kun4 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to perplex
to disturb
to cause complications
困獸猶鬥 困兽犹斗
困窘 困窘
困苦 困苦
困難在於 困难在于
困頓 困顿
囲 囲