中文 Trung Quốc
囲
囲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 圍|围 [wei2]
囲 囲 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 圍|围[wei2]
図 図
囶 囶
囷 囷
囹 囹
囹圄 囹圄
囹圉 囹圉