中文 Trung Quốc
困窘
困窘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bối rối
困窘 困窘 phát âm tiếng Việt:
[kun4 jiong3]
Giải thích tiếng Anh
embarrassment
困苦 困苦
困難 困难
困難在於 困难在于
囲 囲
図 図
囶 囶