中文 Trung Quốc
困境
困境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng khó khăn
khó khăn
困境 困境 phát âm tiếng Việt:
[kun4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
predicament
in difficulty
困守 困守
困局 困局
困惑 困惑
困擾 困扰
困獸猶鬥 困兽犹斗
困窘 困窘