中文 Trung Quốc
  • 囡囡 繁體中文 tranditional chinese囡囡
  • 囡囡 简体中文 tranditional chinese囡囡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ít con yêu
  • em bé
囡囡 囡囡 phát âm tiếng Việt:
  • [nan1 nan1]

Giải thích tiếng Anh
  • little darling
  • baby