中文 Trung Quốc
囤
囤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bin hạt ngũ cốc
囤 囤 phát âm tiếng Việt:
[dun4]
Giải thích tiếng Anh
bin for grain
囤 囤
囤積 囤积
囤積居奇 囤积居奇
囦 囦
囧 囧
囨 囨