中文 Trung Quốc
  • 団 繁體中文 tranditional chinese
  • 団 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 團|团
団 団 phát âm tiếng Việt:
  • [tuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 團|团