中文 Trung Quốc
因人而異
因人而异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác nhau từ người này sang người (thành ngữ); khác nhau cho mỗi cá nhân
因人而異 因人而异 phát âm tiếng Việt:
[yin1 ren2 er2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
varying from person to person (idiom); different for each individual
因公 因公
因公殉職 因公殉职
因利乘便 因利乘便
因噎廢食 因噎废食
因地制宜 因地制宜
因如此 因如此