中文 Trung Quốc
因利乘便
因利乘便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành ngữ) dựa vào phương pháp thuận lợi nhất
因利乘便 因利乘便 phát âm tiếng Việt:
[yin1 li4 cheng2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
(idiom) to rely on the most favorable method
因勢利導 因势利导
因噎廢食 因噎废食
因地制宜 因地制宜
因子 因子
因孕而婚 因孕而婚
因小失大 因小失大