中文 Trung Quốc
  • 囟 繁體中文 tranditional chinese
  • 囟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • fontanel (khoảng cách giữa xương của hộp sọ của một trẻ sơ sinh)
囟 囟 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • fontanel (gap between the bones of an infant's skull)