中文 Trung Quốc
回車
回车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhập (máy tính chính)
回車 回车 phát âm tiếng Việt:
[hui2 che1]
Giải thích tiếng Anh
enter (computer key)
回車鍵 回车键
回轉 回转
回轉壽司 回转寿司
回避 回避
回還 回还
回郵信封 回邮信封