中文 Trung Quốc
回避
回避
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 迴避|回避 [hui2 bi4]
回避 回避 phát âm tiếng Việt:
[hui2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 迴避|回避[hui2 bi4]
回還 回还
回郵信封 回邮信封
回鍋 回锅
回鍋肉 回锅肉
回鑾 回銮
回門 回门